Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lè nhè
|
tính từ
nói kéo dài, không rõ tiếng (khi say rượu)
say khướt rồi lè nhè mãi